Characters remaining: 500/500
Translation

nón lông

Academic
Friendly

Từ "nón lông" trong tiếng Việt có nghĩamột loại nón được làm từ lông ngỗng. Đây một loại truyền thống, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội hoặc trong những hoạt động văn hóa đặc trưng của một số vùng miền.

Giải thích chi tiết:
  • Nón: từ chỉ một loại , thường được đội trên đầu để che nắng, mưa hoặc là một phần của trang phục truyền thống.
  • Lông: các sợi mịn, mềm, thường được lấy từ động vật, trong trường hợp này lông ngỗng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " tôi một cái nón lông rất đẹp, được thêu hoa văn."

    • đây, câu này chỉ ra rằng người sở hữu một chiếc nón làm bằng lông ngỗng hoa văn trang trí.
  2. Câu nâng cao: "Trong lễ hội văn hóa dân gian, nhiều người thường đội nón lông để thể hiện bản sắc văn hóa của dân tộc."

    • Câu này mô tả việc sử dụng nón lông trong các sự kiện văn hóa, nhấn mạnh ý nghĩa văn hóa của .
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Nón: Còn có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các loại nón khác nhau như:
    • Nón : loại nón làm từ cây, thường thấymiền Nam Việt Nam.
    • Nón bảo hiểm: loại nón dùng để bảo vệ khi đi xe máy.
Từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
  • Nón (): từ đồng nghĩa với "nón" khi chỉ chung về loại .
  • : Từ nàynghĩa rộng hơn, chỉ bất kỳ loại nào, không chỉ riêng nón lông.
  • Lông: Ngoài việc nói về lông ngỗng, còn có thể nói đến lông của các động vật khác như lông , lông vịt, v.v.
Nghĩa khác:

Hiện tại, "nón lông" chủ yếu chỉ về loại nón làm từ lông ngỗng không các nghĩa khác phổ biến. Tuy nhiên, trong văn hóa, có thể mang tính biểu tượng về sự truyền thống, sự khéo léo trong nghề thủ công.

  1. Nón làm bằng lông ngỗng.

Comments and discussion on the word "nón lông"